Báo giá cabin bảo vệ mới nhất 2026 – Giá thật, không mập mờ.

11/12/2025 | 17 lượt xem

Cabin bảo vệ giờ không còn là cái chòi đứng mưa đứng nắng nữa. 2026, doanh nghiệp cần một thứ nhìn ra dáng khu công nghiệp, chung cư, nhà máy: gọn – chắc – bền – sạch – dễ bảo trì. Bài viết này tổng hợp mức giá thực tế trên thị trường, kèm bảng giá rõ ràng theo kích thước và vật liệu. Không nói mập mờ, không “báo trước – sửa sau”.

Dưới góc nhìn kỹ thuật xây dựng và nhu cầu triển khai thực tế, cabin bảo vệ cần tập trung vào 4 yếu tố: kết cấu, vật liệu, tiện ích nội thất, và chi phí bảo trì. Những khoản này chi phối giá mạnh nhất. Nắm đúng thì chọn mẫu nhanh, duyệt ngân sách gọn, thi công không bị đội tiền.


1. Xu hướng cabin bảo vệ 2026

1) Tối ưu công năng

Doanh nghiệp chú trọng diện tích bên trong, bố trí bàn bảo vệ, quạt, ổ điện, cửa mở 2 chiều, tầm nhìn 360 độ. Cabin thiết kế thông minh giảm góc khuất, tăng hiệu suất kiểm soát ra vào.

2) Vật liệu bền – nhẹ – sạch

2026 nghiêng về vật liệu composite, thép mạ kẽm dày, nhôm – kính cường lực. Ưu tiên tiêu chí: chống ăn mòn – giảm hấp thụ nhiệt – dễ vệ sinh.

3) Thiết kế đồng bộ dự án

Đa phần khu công nghiệp, nhà máy, trường học, bến bãi yêu cầu cabin trông đồng bộ với tổng thể hạ tầng. Vì vậy nhà sản xuất phải lên bản vẽ 2D/3D, phối màu chuẩn, giao đúng mô-đun.

4) Tối ưu lắp đặt & dịch vụ hậu mãi

Cabin dạng module, lắp nhanh trong 1–3 giờ. Bảo hành điện – nước – kết cấu tối thiểu 12–24 tháng.

Bốt gác lục giác dòng cao cấp Handy L2200

Bốt gác lục giác dòng cao cấp Handy L2200


2. Bảng giá cabin bảo vệ mới nhất 2026 (loại giá rẻ)

Giá dưới đây là mức phổ biến trên thị trường 2026, áp dụng cho mẫu tiêu chuẩn. Cabin yêu cầu thêm máy lạnh, hệ thống điện cao cấp, kính đặc biệt, hoặc sơn theo bộ nhận diện sẽ có phụ phí.

Bảng Giá Cabin Bảo Vệ 2026

Mã Sản Phẩm Kích Thước (m) Vật Liệu Tiện Ích Cơ Bản Giá Tham Khảo (VNĐ)
CB01 1.2 x 1.2 Tôn – Thép mạ kẽm Bàn, đèn LED, quạt, ổ cắm 17.500.000 – 20.000.000
CB02 1.5 x 1.5 Composite + khung thép Cửa lùa kính, thông gió, đèn LED 21.500.000 – 38.000.000
CB03 1.5 x 2.0 Nhôm kính + thép hộp Tủ điện, bàn chữ L, kính cường lực 35.000.000 – 47.000.000
CB04 2.0 x 2.0 Composite giá rẻ Cách nhiệt 2 lớp, dây điện đi nổi 48.000.000 – 63.000.000
CB05 2.0 x 3.0 Thép mạ kẽm + kính cường lực Điều hòa, hệ thống điện an toàn 66.000.000 – 72.000.000
CB06 3.0 x 3.0 Module thép công nghiệp Full nội thất bảo vệ – tiêu chuẩn KCN 88.000.000 – 108.000.000
CB07 Cabin thiết kế theo yêu cầu Theo bản vẽ Theo yêu cầu 60.000.000+

Ghi chú:

– Giá chưa bao gồm vận chuyển xa trung tâm hoặc yêu cầu lắp đặt đặc biệt.

– Giá đã bao gồm khung, mái, nền, sơn, kính, hệ thống điện cơ bản và bảo hành 12–24 tháng tùy mẫu.

Cabin bảo vệ composite giá rẻ

Cabin bảo vệ composite giá rẻ


3. Công nghệ & vật liệu tác động trực tiếp đến giá

1) Khung thép mạ kẽm dày 1.2–1.4mm

Độ dày quyết định trọng lượng, độ cứng và tuổi thọ. Thi công thực tế cho thấy loại dưới 1mm dễ võng sau vài năm, không phù hợp bến bãi hoặc khu công nghiệp.

2) Vật liệu composite cao cấp

Ưu điểm: nhẹ, bền UV, không rỉ, ít phải bảo trì. Dùng composite chuẩn thì cabin nhìn hiện đại và sạch lâu hơn. Giá nhỉnh hơn cabin tôn – thép khoảng 15–25%.

3) Kính cường lực 8–10mm

Loại cabin nhôm kính dùng nhiều kính cường lực giúp mở tầm nhìn, chống ồn tốt hơn. Phù hợp cổng ra vào công ty, chung cư, khu đô thị.

4) Sơn tĩnh điện và chống nóng

Cabin 2026 thường yêu cầu lớp sơn tĩnh điện chuẩn công nghiệp + lớp chống nóng PU hoặc XPS. Chi phí tăng thêm nhưng hiệu quả thực tế tốt, bảo vệ ngồi 8 giờ/ngày không bị “xông hơi”.

Báo giá bốt gác composite cao cấp của Vinacabin

TT  Nội dung  Model  Kích thước (mm)  Đơn giá (VNĐ)
1 Giá cabin bảo vệ  VC1.2×1.2N 1600x 1600 x 2600  34.000.000
2 Giá chốt bảo vệ VC1.35×1.35N 1750 x 1750 x 2600 42.000.000
3 Giá bốt bảo vệ VC 1.35×1.7N 1750 x 2100 x 2600 44.000.000
4 Giá chòi gác bảo vệ VC 1.5×1.5N 1900 x 1900 x 2600 43.000.000
5 Giá bốt gác bảo vệ VC 1.5×1.7N 1900 x 2100 x 2600 46.000.000
6 Vọng gác bảo vệ VC 1.5×1.9N 1900 x 2300 x 2600 58.000.000
7 Kiot bảo vệ VC 1.5×2.0N 1800 x 2300 x 2600 58.000.000
8 Giá bốt an ninh VC 1.7×1.7N 2100 x 2100 x 2600 54.000.000
9 Thi công chốt bảo vệ VC 1.7×1.9N 2100 x 2300 x 2600 60.000.000
10 Giá nhà bảo vệ VC 1.9×2.15N 2300 x 2550 x 2600 69.000.000
11 Trạm gác bảo vệ VC 2.0×2.0N 2300 x 2300 x 2600 69.000.000

Cabin bảo vệ Vinacabin VC1,5x1.9H

Cabin bảo vệ Vinacabin VC1,5×1.9H


4. Các tiện ích nâng cấp (giá cộng thêm)

Hạng Mục Chi Phí Thêm (VNĐ)
Lắp điều hòa 1HP 6.500.000 – 9.000.000
Kính chống UV – Low-e + 1.200.000 – 3.000.000
Tủ điện đầy đủ MCB – CB + 900.000 – 1.800.000
Sơn màu theo thiết kế dự án + 1.500.000 – 4.000.000
Bàn chữ L + hộc tủ + 1.200.000 – 2.200.000
Ổ cắm công nghiệp + đi dây âm + 700.000 – 1.500.000

5. Quy trình chọn và đặt cabin bảo vệ năm 2026

Bước 1 – Xác định vị trí đặt

Cần xác định nền có bằng phẳng hay không, chừa bao nhiêu diện tích, có yêu cầu chống nước, chống trộm hay không.

Bước 2 – Chọn kích thước

Cabin 1.2×1.2 đủ cho 1 người. Cabin 1.5×2.0 trở lên phù hợp 2–3 nhân viên, có thêm máy lạnh.

Bước 3 – Chọn vật liệu theo điều kiện môi trường

Khu biển hoặc công trường: ưu tiên composite và thép mạ kẽm dày.

Khu văn phòng – đô thị: ưu tiên nhôm kính hiện đại.

Bước 4 – Xác định tiện ích

Điện, ổ cắm, đèn, tủ, quạt, điều hòa, giá treo trang bị an ninh.

Bước 5 – Nhận báo giá chính thức + bản vẽ 2D/3D

Nhà cung cấp chuyên nghiệp đều có bản vẽ kỹ thuật, ghi rõ kích thước và vật liệu. Đây là cách loại bỏ các “báo giá mơ hồ”.


6. Lời khuyên khi duyệt báo giá cabin 2026

  1. Yêu cầu ghi rõ độ dày vật liệu và loại kính.

    Đa số trường hợp đội chi phí phát sinh đến từ phần này.

  2. Kiểm tra chi phí vận chuyển – lắp đặt.

    Khoảng 500.000 – 2.000.000 tùy địa điểm.

  3. Không giao dịch theo kiểu “giá xưởng nhưng chưa bao gồm gì”.

    Cabin cần đầy đủ điện, sơn, kính.

  4. Ưu tiên bảo hành

    Tối thiểu 12 tháng điện – 24 tháng kết cấu là chuẩn 2026.

  5. Chọn đơn vị có hồ sơ công trình rõ ràng

    Tránh rủi ro cabin xuống cấp nhanh sau 6–12 tháng.


7. Kết luận

Báo giá cabin bảo vệ 2026 xoay quanh mức 14.5–60+ triệu, tùy kích thước và vật liệu. Doanh nghiệp nên chọn cabin theo yêu cầu vận hành thực tế, không chạy theo hình thức nhưng cũng không đánh đổi độ bền. Lấy đúng thông số kỹ thuật, yêu cầu bảng giá rõ ràng và bản vẽ tiêu chuẩn là cách tránh phát sinh chi phí.

Sitemap | Giới thiệu

© Copyright 2025 by cabin nha bao ve