Báo giá cabin bảo vệ mới nhất 2026 – Giá thật, không mập mờ.
Cabin bảo vệ giờ không còn là cái chòi đứng mưa đứng nắng nữa. 2026, doanh nghiệp cần một thứ nhìn ra dáng khu công nghiệp, chung cư, nhà máy: gọn – chắc – bền – sạch – dễ bảo trì. Bài viết này tổng hợp mức giá thực tế trên thị trường, kèm bảng giá rõ ràng theo kích thước và vật liệu. Không nói mập mờ, không “báo trước – sửa sau”.
Dưới góc nhìn kỹ thuật xây dựng và nhu cầu triển khai thực tế, cabin bảo vệ cần tập trung vào 4 yếu tố: kết cấu, vật liệu, tiện ích nội thất, và chi phí bảo trì. Những khoản này chi phối giá mạnh nhất. Nắm đúng thì chọn mẫu nhanh, duyệt ngân sách gọn, thi công không bị đội tiền.
1. Xu hướng cabin bảo vệ 2026
1) Tối ưu công năng
Doanh nghiệp chú trọng diện tích bên trong, bố trí bàn bảo vệ, quạt, ổ điện, cửa mở 2 chiều, tầm nhìn 360 độ. Cabin thiết kế thông minh giảm góc khuất, tăng hiệu suất kiểm soát ra vào.
2) Vật liệu bền – nhẹ – sạch
2026 nghiêng về vật liệu composite, thép mạ kẽm dày, nhôm – kính cường lực. Ưu tiên tiêu chí: chống ăn mòn – giảm hấp thụ nhiệt – dễ vệ sinh.
3) Thiết kế đồng bộ dự án
Đa phần khu công nghiệp, nhà máy, trường học, bến bãi yêu cầu cabin trông đồng bộ với tổng thể hạ tầng. Vì vậy nhà sản xuất phải lên bản vẽ 2D/3D, phối màu chuẩn, giao đúng mô-đun.
4) Tối ưu lắp đặt & dịch vụ hậu mãi
Cabin dạng module, lắp nhanh trong 1–3 giờ. Bảo hành điện – nước – kết cấu tối thiểu 12–24 tháng.

Bốt gác lục giác dòng cao cấp Handy L2200
2. Bảng giá cabin bảo vệ mới nhất 2026 (loại giá rẻ)
Giá dưới đây là mức phổ biến trên thị trường 2026, áp dụng cho mẫu tiêu chuẩn. Cabin yêu cầu thêm máy lạnh, hệ thống điện cao cấp, kính đặc biệt, hoặc sơn theo bộ nhận diện sẽ có phụ phí.
Bảng Giá Cabin Bảo Vệ 2026
| Mã Sản Phẩm | Kích Thước (m) | Vật Liệu | Tiện Ích Cơ Bản | Giá Tham Khảo (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|
| CB01 | 1.2 x 1.2 | Tôn – Thép mạ kẽm | Bàn, đèn LED, quạt, ổ cắm | 17.500.000 – 20.000.000 |
| CB02 | 1.5 x 1.5 | Composite + khung thép | Cửa lùa kính, thông gió, đèn LED | 21.500.000 – 38.000.000 |
| CB03 | 1.5 x 2.0 | Nhôm kính + thép hộp | Tủ điện, bàn chữ L, kính cường lực | 35.000.000 – 47.000.000 |
| CB04 | 2.0 x 2.0 | Composite giá rẻ | Cách nhiệt 2 lớp, dây điện đi nổi | 48.000.000 – 63.000.000 |
| CB05 | 2.0 x 3.0 | Thép mạ kẽm + kính cường lực | Điều hòa, hệ thống điện an toàn | 66.000.000 – 72.000.000 |
| CB06 | 3.0 x 3.0 | Module thép công nghiệp | Full nội thất bảo vệ – tiêu chuẩn KCN | 88.000.000 – 108.000.000 |
| CB07 | Cabin thiết kế theo yêu cầu | Theo bản vẽ | Theo yêu cầu | 60.000.000+ |
Ghi chú:
– Giá chưa bao gồm vận chuyển xa trung tâm hoặc yêu cầu lắp đặt đặc biệt.
– Giá đã bao gồm khung, mái, nền, sơn, kính, hệ thống điện cơ bản và bảo hành 12–24 tháng tùy mẫu.

Cabin bảo vệ composite giá rẻ
3. Công nghệ & vật liệu tác động trực tiếp đến giá
1) Khung thép mạ kẽm dày 1.2–1.4mm
Độ dày quyết định trọng lượng, độ cứng và tuổi thọ. Thi công thực tế cho thấy loại dưới 1mm dễ võng sau vài năm, không phù hợp bến bãi hoặc khu công nghiệp.
2) Vật liệu composite cao cấp
Ưu điểm: nhẹ, bền UV, không rỉ, ít phải bảo trì. Dùng composite chuẩn thì cabin nhìn hiện đại và sạch lâu hơn. Giá nhỉnh hơn cabin tôn – thép khoảng 15–25%.
3) Kính cường lực 8–10mm
Loại cabin nhôm kính dùng nhiều kính cường lực giúp mở tầm nhìn, chống ồn tốt hơn. Phù hợp cổng ra vào công ty, chung cư, khu đô thị.
4) Sơn tĩnh điện và chống nóng
Cabin 2026 thường yêu cầu lớp sơn tĩnh điện chuẩn công nghiệp + lớp chống nóng PU hoặc XPS. Chi phí tăng thêm nhưng hiệu quả thực tế tốt, bảo vệ ngồi 8 giờ/ngày không bị “xông hơi”.
Báo giá bốt gác composite cao cấp của Vinacabin
| TT | Nội dung | Model | Kích thước (mm) | Đơn giá (VNĐ) |
| 1 | Giá cabin bảo vệ | VC1.2×1.2N | 1600x 1600 x 2600 | 34.000.000 |
| 2 | Giá chốt bảo vệ | VC1.35×1.35N | 1750 x 1750 x 2600 | 42.000.000 |
| 3 | Giá bốt bảo vệ | VC 1.35×1.7N | 1750 x 2100 x 2600 | 44.000.000 |
| 4 | Giá chòi gác bảo vệ | VC 1.5×1.5N | 1900 x 1900 x 2600 | 43.000.000 |
| 5 | Giá bốt gác bảo vệ | VC 1.5×1.7N | 1900 x 2100 x 2600 | 46.000.000 |
| 6 | Vọng gác bảo vệ | VC 1.5×1.9N | 1900 x 2300 x 2600 | 58.000.000 |
| 7 | Kiot bảo vệ | VC 1.5×2.0N | 1800 x 2300 x 2600 | 58.000.000 |
| 8 | Giá bốt an ninh | VC 1.7×1.7N | 2100 x 2100 x 2600 | 54.000.000 |
| 9 | Thi công chốt bảo vệ | VC 1.7×1.9N | 2100 x 2300 x 2600 | 60.000.000 |
| 10 | Giá nhà bảo vệ | VC 1.9×2.15N | 2300 x 2550 x 2600 | 69.000.000 |
| 11 | Trạm gác bảo vệ | VC 2.0×2.0N | 2300 x 2300 x 2600 | 69.000.000 |

Cabin bảo vệ Vinacabin VC1,5×1.9H
4. Các tiện ích nâng cấp (giá cộng thêm)
| Hạng Mục | Chi Phí Thêm (VNĐ) |
|---|---|
| Lắp điều hòa 1HP | 6.500.000 – 9.000.000 |
| Kính chống UV – Low-e | + 1.200.000 – 3.000.000 |
| Tủ điện đầy đủ MCB – CB | + 900.000 – 1.800.000 |
| Sơn màu theo thiết kế dự án | + 1.500.000 – 4.000.000 |
| Bàn chữ L + hộc tủ | + 1.200.000 – 2.200.000 |
| Ổ cắm công nghiệp + đi dây âm | + 700.000 – 1.500.000 |
5. Quy trình chọn và đặt cabin bảo vệ năm 2026
Bước 1 – Xác định vị trí đặt
Cần xác định nền có bằng phẳng hay không, chừa bao nhiêu diện tích, có yêu cầu chống nước, chống trộm hay không.
Bước 2 – Chọn kích thước
Cabin 1.2×1.2 đủ cho 1 người. Cabin 1.5×2.0 trở lên phù hợp 2–3 nhân viên, có thêm máy lạnh.
Bước 3 – Chọn vật liệu theo điều kiện môi trường
Khu biển hoặc công trường: ưu tiên composite và thép mạ kẽm dày.
Khu văn phòng – đô thị: ưu tiên nhôm kính hiện đại.
Bước 4 – Xác định tiện ích
Điện, ổ cắm, đèn, tủ, quạt, điều hòa, giá treo trang bị an ninh.
Bước 5 – Nhận báo giá chính thức + bản vẽ 2D/3D
Nhà cung cấp chuyên nghiệp đều có bản vẽ kỹ thuật, ghi rõ kích thước và vật liệu. Đây là cách loại bỏ các “báo giá mơ hồ”.
6. Lời khuyên khi duyệt báo giá cabin 2026
-
Yêu cầu ghi rõ độ dày vật liệu và loại kính.
Đa số trường hợp đội chi phí phát sinh đến từ phần này. -
Kiểm tra chi phí vận chuyển – lắp đặt.
Khoảng 500.000 – 2.000.000 tùy địa điểm. -
Không giao dịch theo kiểu “giá xưởng nhưng chưa bao gồm gì”.
Cabin cần đầy đủ điện, sơn, kính. -
Ưu tiên bảo hành
Tối thiểu 12 tháng điện – 24 tháng kết cấu là chuẩn 2026. -
Chọn đơn vị có hồ sơ công trình rõ ràng
Tránh rủi ro cabin xuống cấp nhanh sau 6–12 tháng.
7. Kết luận
Báo giá cabin bảo vệ 2026 xoay quanh mức 14.5–60+ triệu, tùy kích thước và vật liệu. Doanh nghiệp nên chọn cabin theo yêu cầu vận hành thực tế, không chạy theo hình thức nhưng cũng không đánh đổi độ bền. Lấy đúng thông số kỹ thuật, yêu cầu bảng giá rõ ràng và bản vẽ tiêu chuẩn là cách tránh phát sinh chi phí.
